Salbutamol וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - salbutamol 2 mg dưới dạng salbutamol sulfat -

Salbutamol וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol

công ty cổ phần dược vật tư y tế nghệ an - salbutamol 4 mg dưới dạng salbutamol sulfat -

Salbutamol וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - salbutamol 2mg (tương ứng salbutamol sulfat 2,4mg) -

Salbutamol וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol

công ty cổ phần dược vacopharm - salbutamol sulfat tương ứng 2mg salbutamol -

Salbutamol וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol

chưa xác định - salbutamol (dưới dạng sulfat) 4mg -

Salbutamol Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nén

công ty cổ phần dược vacopharm - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2mg - viên nén

Salbutamol Viên nang cứng וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - salbutamol (tương đương salbutamol sulfat 2,4mg) 2mg - viên nang cứng - 2mg

Salbutamol Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2mg - viên nén - 2mg

Salbutamol Viên nén וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg - viên nén - 4mg

Salbutamol Dung dịch tiêm וייטנאם - ויאטנמית - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salbutamol dung dịch tiêm

warsaw pharmaceutical works polfa s.a. - salbutamol - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml